| Hãng sản xuất : | KYORITSU |
| Loại : | Chỉ thị số |
| Đường kính mở của kìm đo (mm) : | 33 |
| Dải đo : | 45Hz~1kHz |
| Nguồn dùng : | 9V |
| Kích thước (mm) : | 208 × 91 × 40mm (L x W x D) |
| Trọng lượng (g) : | 400 |
| AC A |
200/600A |±1.5%rdg±4dgt [50/60Hz] (200A) |±1%rdg±3dgt [50/60Hz] (600A) |±2%rdg±5dgt [45Hz~1kHz] |
| AC V |
200/600V |±1%rdg±2dgt [50/60Hz] |±1.5%rdg±4dgt [45Hz~1kHz] |
| Ω |
200Ω |±1.2%rdg±2dgt |
| Continuity buzzer | buzzer sounds below 30±20Ω |
| Conductor Size | Ø33mm max. |
| Safety Standard |
IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 |
| Frequency Response | 45Hz~1kHz |
| Withstand Voltage | 5550V AC for 1 minute |
| Power Source | 6F22 (9V) × 1 |
| Dimensions | 208(L) × 91(W) × 40(D)mm |
| Weight | 400g approx. |
| Accessories |
7066 (Test Leads) 9079 (Carrying Case) 6F22 × 1 Instruction Manual |
| Optional | 8004/8008 (Multi-Tran) |